Bạn đang tìm hiểu các công thức viết content để hỗ trợ viết nội dung hay, chạm đúng nhu cầu và cảm xúc của người đọc? Tham khảo ngay top 21+ công thức viết bài kinh đến giúp bạn tự tin triển khai bất kỳ dạng nội dung nào, từ bài PR, bán hàng, quảng cáo cho đến SEO hay social. Chỉ cần nắm vững và biết cách vận dụng linh hoạt, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian mà vẫn tạo ra những bài viết chất lượng, tối ưu chuyển đổi rõ rệt.

Có nên áp dụng các công thức viết content?
Trong môi trường marketing cạnh tranh khốc liệt như hiện nay. Việc áp dụng công thức không khiến content trở nên “máy móc” hay khô khan, mà ngược lại nó còn giúp bạn xây dựng bài viết mạch lạc, thu hút và thuyết phục hơn.

Vì sao nên sử dụng công thức khi viết content?
- Tiết kiệm thời gian lên ý tưởng: Thay vì bắt đầu từ con số 0, bạn có ngay một khung sườn logic để triển khai nội dung.
- Dẫn dắt người đọc hiệu quả: Các công thức được nghiên cứu dựa trên hành vi và tâm lý người dùng, giúp giữ chân độc giả lâu hơn.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Với những content bán hàng, PR, quảng cáo… việc dùng đúng công thức có thể giúp tăng tỷ lệ hành động (CTA) rõ rệt.
- Phù hợp với nhiều mục tiêu nội dung: Từ bài viết blog, PR, caption Facebook, email marketing đến nội dung landing page – đều có thể áp dụng linh hoạt.
Tuy nhiên, công thức chỉ là nền tảng. Để nội dung thực sự thu hút, bạn cần kết hợp với yếu tố sáng tạo, hiểu rõ insight khách hàng và lựa chọn tone phù hợp với thương hiệu.
Danh sách 21+ công thức viết content phổ biến hiện nay
Công thức viết content AIDA
AIDA là viết tắt của 4 giai đoạn tâm lý khách hàng:
- Attention (Chú ý)
- Interest (Quan tâm)
- Desire (Khao khát)
- Action (Hành động)
Đây là một trong những công thức viết nội dung kinh điển và phổ biến nhất trong viết content quảng cáo, bán hàng, PR và cả email marketing.

Cách áp dụng AIDA khi viết content:
- A – Attention (Gây chú ý): Mở đầu bằng một tiêu đề mạnh, một câu hỏi gây tò mò, một vấn đề “đúng lúc đúng chỗ” hoặc một số liệu giật mình – mục tiêu là khiến người đọc dừng lại và muốn đọc tiếp. Ví dụ: “80% doanh nghiệp nhỏ thất bại vì không có chiến lược content rõ ràng. Liệu bạn có đang đi vào vết xe đổ?”
- I – Interest (Tạo sự quan tâm): Khai thác sâu hơn vào vấn đề họ đang gặp phải hoặc mối quan tâm thực tế. Bạn có thể kể một câu chuyện, dẫn chứng cụ thể hoặc đưa ra một kịch bản quen thuộc với người đọc. Ví dụ: “Bạn dành cả buổi để viết một bài bán hàng nhưng chỉ vài người đọc? Điều đó không có gì lạ nếu bạn chưa biết cách cấu trúc nội dung đúng.”
- D – Desire (Kích thích khao khát): Giới thiệu giải pháp – sản phẩm – dịch vụ của bạn như một “đáp án” hoàn hảo. Tập trung vào lợi ích, giá trị cụ thể, thay vì chỉ mô tả tính năng. Ví dụ: “Với bộ công thức content bán hàng đã được ứng dụng thực tế và kiểm chứng, bạn sẽ dễ dàng chốt đơn nhanh, tiết kiệm thời gian và giữ chân khách hàng lâu hơn.”
- A – Action (Kêu gọi hành động): Cuối bài, đừng quên chốt hạ bằng một lời kêu gọi cụ thể và rõ ràng: mua hàng, đăng ký tư vấn, để lại thông tin, hoặc đơn giản là click vào đường link. Ví dụ: “Tải ngay ebook 21 công thức viết content miễn phí để bắt đầu thay đổi cách bạn viết hôm nay!”
Công thức PAS
PAS là viết tắt của: Problem (Vấn đề) – Agitate (Khoét sâu) – Solution (Giải pháp). Đây là công thức viết content được nhiều copywriter ưa chuộng, đặc biệt hiệu quả trong các bài viết bán hàng, quảng cáo hoặc những nội dung cần thúc đẩy hành động nhanh. PAS tập trung vào nỗi đau, từ đó mở đường cho giải pháp xuất hiện đúng lúc, đúng nhu cầu.

Cách áp dụng công thức PAS trong viết content:
- P – Problem (Xác định vấn đề): Mở đầu bằng cách nêu một vấn đề cụ thể mà người đọc đang gặp phải. Vấn đề càng sát với thực tế và nhu cầu khách hàng thì hiệu quả càng cao. Ví dụ: “Bạn từng học tiếng Anh nhiều lần nhưng vẫn không thể giao tiếp tự tin? Gặp người nước ngoài là “cứng họng”, không biết nói gì?”
- A – Agitate (Khoét sâu vấn đề): Tiếp tục làm rõ mức độ nghiêm trọng, hệ lụy hoặc cảm xúc tiêu cực do vấn đề gây ra. Mục đích là khiến người đọc thấy “nỗi đau” rõ hơn, thôi thúc họ tìm cách giải quyết. Ví dụ: “Việc không thể giao tiếp được khiến bạn lỡ mất nhiều cơ hội: từ công việc, du lịch cho đến phát triển bản thân. Càng để lâu, tâm lý ngại nói tiếng Anh càng lớn – và vòng luẩn quẩn cứ tiếp diễn.”
- S – Solution (Đưa ra giải pháp): Đây là lúc bạn xuất hiện như “người hùng” – đưa ra giải pháp rõ ràng, cụ thể, đúng với nhu cầu người đọc. Ví dụ: “Khóa học Tiếng Anh giao tiếp thực chiến cho người mất gốc tại [Tên trung tâm] được thiết kế riêng cho người bắt đầu lại từ đầu, giúp bạn nói được – hiểu được – phản xạ nhanh chỉ sau 7 tuần.”
Công thức APP
APP là viết tắt của: Agree (Đồng tình) – Promise (Hứa hẹn) – Preview (Xem trước). Đây là công thức được dùng phổ biến để viết phần mở đầu cho bài blog, video, email, bài post… Mục tiêu là tạo sự đồng cảm, sau đó dẫn dắt người đọc vào lời hứa giá trị và xem trước điều họ sắp nhận được.

Cách triển khai APP trong nội dung:
- A – Agree (Đồng tình): Bắt đầu bằng một sự thật mà phần lớn người đọc sẽ gật đầu công nhận. Điều này giúp tạo sự gần gũi và tăng kết nối. Ví dụ: Mất ngủ kéo dài không chỉ khiến bạn mệt mỏi, mà còn ảnh hưởng đến trí nhớ và sức khỏe tinh thần.
- P – Promise (Hứa hẹn): Ngay sau đó, đưa ra lời hứa sẽ giúp họ đạt điều họ mong muốn, hoặc giải quyết vấn đề họ đang gặp phải. Ví dụ: Tin tốt là bạn hoàn toàn có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ mà không cần phụ thuộc thuốc.
- P – Preview (Xem trước): Cho họ biết chính xác điều gì đang chờ đón phía sau – nội dung, lợi ích, hướng dẫn, mẹo hay… Ví dụ: Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 5 thói quen khoa học được bác sĩ khuyên dùng để giúp bạn ngủ ngon hơn từ tuần đầu tiên.
Công thức BAB
BAB là viết tắt của: Before (Trước đây) – After (Sau đó) – Bridge (Cây cầu kết nối). Công thức này hoạt động dựa trên tâm lý: “Tôi muốn thay đổi – chỉ cần ai đó chỉ cho tôi cách để bắt đầu.”
Cụ thể, bạn mô tả tình trạng “trước khi có giải pháp”, rồi vẽ ra một viễn cảnh lý tưởng “sau khi có giải pháp”. Cuối cùng, bạn đóng vai trò là cây cầu kết nối giữa hai trạng thái ấy – thông qua sản phẩm, dịch vụ hoặc hướng dẫn bạn đang chia sẻ.

- Before (Trước đây): Mô tả tình trạng chưa lý tưởng, vấn đề người đọc có thể đang gặp phải.
- After (Sau đó): Vẽ nên kết quả tích cực mà họ có thể đạt được.
- Bridge (Cầu nối): Đưa ra giải pháp dẫn dắt người đọc từ “trước đây” đến “sau đó”.
Ví dụ:
Trước đây, việc ghi chép chi tiêu mỗi tháng là nỗi ám ảnh với chị Lan – một nhân viên văn phòng bận rộn. Chị thường xuyên tiêu vượt ngân sách mà không hề nhận ra, đến cuối tháng luôn rơi vào tình trạng “viêm màng túi”, không biết tiền đi đâu về đâu.
Nhưng sau khi bắt đầu sử dụng app quản lý chi tiêu tự động, mọi thứ đã thay đổi. Chỉ cần nhập khoản thu/chi vài giây mỗi ngày, chị dễ dàng kiểm soát dòng tiền, cắt giảm chi phí thừa và tiết kiệm được trung bình 3–5 triệu/tháng.
Chìa khóa nằm ở việc chọn đúng công cụ hỗ trợ. Một app quản lý tài chính thông minh, dễ dùng, trực quan chính là cây cầu giúp bạn bước từ mơ hồ sang chủ động tài chính mỗi ngày.
Công thức FAB
FAB là viết tắt của: Feature (Tính năng) – Advantage (Ưu điểm) – Benefit (Lợi ích). Đây là công thức lý tưởng khi bạn viết giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Điểm mạnh của FAB là không chỉ liệt kê tính năng khô khan, mà còn diễn giải giá trị thực tế mà người dùng sẽ nhận được – tức là: mua sản phẩm này thì “tôi được gì?”
- Feature (Tính năng): Mô tả một đặc điểm cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Advantage (Ưu điểm): Giải thích tại sao tính năng đó lại tốt hơn hoặc khác biệt so với thông thường.
- Benefit (Lợi ích): Là giá trị cuối cùng mà khách hàng nhận được từ ưu điểm đó – càng cụ thể càng thuyết phục.

Công thức FAS
FAS là viết tắt của: Feature (Tính năng) – Advantage (Ưu điểm) – Stimulate (Kích thích hành động). Công thức này khá giống với FAB nhưng được tối ưu cho mục tiêu thúc đẩy chuyển đổi. Thay vì chỉ dừng lại ở lợi ích, FAS kêu gọi hoặc khơi gợi mong muốn hành động ngay – điều rất cần thiết trong các nội dung bán hàng, giới thiệu sản phẩm hoặc quảng cáo chuyển đổi.
- Feature (Tính năng): Trình bày thông tin thực tế về sản phẩm hoặc dịch vụ: thông số, cấu tạo, chức năng… Đảm bảo thông tin phải rõ ràng, đúng sự thật.
- Advantage (Ưu điểm): Giải thích tại sao tính năng đó lại có lợi hơn cho người dùng. Có thể là tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả, cải thiện trải nghiệm, tăng độ bền, v.v.
- Stimulate (Kích thích hành động): Tạo ra cảm giác cấp bách, thúc đẩy người đọc hành động ngay (mua hàng, đăng ký, inbox, để lại thông tin…). Phần này có thể kết hợp CTA (Call-to-action), hoặc gợi ý “nếu không hành động thì sẽ mất gì”.

Công thức 3S
3S là viết tắt của: Star (Ngôi sao) – Story (Câu chuyện) – Solution (Giải pháp). Đây là một công thức viết content có tính kể chuyện cao, giúp tạo ra dòng chảy nội dung mạch lạc và cảm xúc. 3S thường được dùng để tạo kết nối mạnh mẽ với người đọc, đặc biệt phù hợp với những nội dung mang tính trải nghiệm, tư vấn hoặc bán hàng qua câu chuyện.
- Star (Ngôi sao): Giới thiệu một nhân vật trung tâm – có thể là khách hàng, chính người viết, hoặc người tiêu biểu đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. “Ngôi sao” này cần có bối cảnh đủ gần gũi để tạo sự đồng cảm ngay từ đầu.
- Story (Câu chuyện): Triển khai câu chuyện xoay quanh khó khăn, thử thách hoặc tình huống mà “ngôi sao” đó gặp phải. Nội dung phần này nên mang tính chân thực, tự nhiên, dẫn dắt người đọc bước vào hành trình cảm xúc.
- Solution (Giải pháp): Giới thiệu giải pháp được sử dụng để vượt qua vấn đề – có thể là sản phẩm, dịch vụ, phương pháp hoặc trải nghiệm cụ thể. Kết thúc bằng kết quả tích cực để khẳng định tính hiệu quả của giải pháp đó.

Công thức 3OL
3OL là công thức content dạng kể chuyện (storytelling) giúp truyền cảm hứng, tạo sự kết nối cảm xúc với người đọc thông qua hành trình vượt khó. Đây là dạng nội dung thường dùng trong bài PR cá nhân, brand story, bài đăng lan tỏa trên mạng xã hội hoặc nội dung thương hiệu nhân văn.
- O – Objective (Mục tiêu): Bắt đầu bằng việc chia sẻ mục tiêu cụ thể mà nhân vật hoặc thương hiệu muốn đạt được. Điều này đặt ra kỳ vọng cho người đọc và khơi gợi sự tò mò.
- O – Obstacle (Khó khăn): Trình bày những thách thức, trở ngại, thất bại hoặc rào cản xuất hiện trong hành trình đạt được mục tiêu. Đây là phần tạo chiều sâu cảm xúc, giúp người đọc đồng cảm và kết nối.
- O – Overcome (Cách vượt qua): Giải thích cách nhân vật/chủ thể đã vượt qua khó khăn như thế nào – nhờ đâu, bằng phương pháp nào. Đây là phần tạo sự truyền cảm hứng và cho thấy tính cách, tư duy, hoặc giá trị cốt lõi.
- L – Lesson (Bài học): Kết lại bằng một bài học hoặc thông điệp giá trị. Phần này giúp nội dung không chỉ là một câu chuyện mà còn mang lại giá trị cho người đọc.
Công thức 4A
4A là mô hình mô tả hành vi của khách hàng qua 4 giai đoạn:
- Awareness (Nhận biết): Người đọc biết đến thương hiệu/sản phẩm.
- Attitude (Thái độ): Hình thành cảm nhận, niềm tin hoặc ấn tượng tích cực.
- Act (Hành động): Thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký, để lại thông tin.
- Act again (Hành động lặp lại): Quay lại, tái mua hoặc giới thiệu cho người khác.
Công thức này giúp xây dựng nội dung có chiều sâu, tác động đến hành vi dài hạn.

Công thức 4P
4P là công thức giúp tăng tính thuyết phục cho nội dung bán hàng:
- Picture (Bức tranh): Vẽ nên bối cảnh, tình huống hoặc vấn đề mà người đọc gặp phải.
- Promise (Lời hứa): Cam kết về giải pháp hoặc kết quả tốt đẹp mà bạn mang lại.
- Prove (Chứng minh): Đưa ra dẫn chứng, số liệu, minh chứng cụ thể củng cố niềm tin.
- Push (Thúc đẩy): Kêu gọi hành động, tạo cảm giác cấp bách hoặc lợi ích rõ ràng nếu hành động ngay.
Công thức 4C
4C là tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng một nội dung hiệu quả:
- Clear (Rõ ràng): Truyền tải thông điệp mạch lạc, dễ hiểu.
- Concise (Ngắn gọn): Không lan man, cô đọng nhưng đủ ý.
- Compelling (Thuyết phục): Có yếu tố hấp dẫn, khiến người đọc muốn tiếp tục hoặc hành động.
- Credible (Đáng tin): Dựa trên dữ liệu thật, ví dụ cụ thể hoặc thương hiệu uy tín.
Công thức 4U
4U thường dùng để đánh giá độ thu hút của tiêu đề và đoạn mở đầu:
- Useful (Hữu ích): Mang lại giá trị rõ ràng cho người đọc.
- Urgent (Khẩn cấp): Tạo cảm giác nên đọc/nghĩ/ngay bây giờ.
- Unique (Độc đáo): Đề cập đến góc nhìn mới, ít ai nói tới.
- Ultra-specific (Cực kỳ cụ thể): Có chi tiết rõ ràng thay vì mơ hồ, chung chung.
Công thức 5A
5A là viết tắt của: Aware – Appeal – Ask – Act – Advocate. Đây là mô hình được phát triển bởi Philip Kotler trong kỷ nguyên digital, nhằm mô tả hành vi khách hàng từ lúc biết đến thương hiệu cho đến khi trở thành người giới thiệu tích cực.

Diễn giải từng bước trong mô hình 5A:
- Aware (Nhận biết): Khách hàng biết đến thương hiệu thông qua quảng cáo, truyền miệng hoặc mạng xã hội. Đây là bước đầu tiên hình thành sự tồn tại của thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
- Appeal (Yêu thích): Họ bắt đầu có thiện cảm hoặc bị thu hút bởi thương hiệu – có thể đến từ cảm xúc, phong cách truyền thông, hoặc điểm nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
- Ask (Tìm hiểu): Người tiêu dùng chủ động tìm kiếm thêm thông tin: hỏi bạn bè, tìm review, đọc bài viết… Đây là giai đoạn họ bắt đầu cân nhắc và so sánh.
- Act (Hành động): Thực hiện hành vi mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc chuyển đổi khác (mục tiêu của doanh nghiệp).
- Advocate (Ủng hộ): Sau khi trải nghiệm tốt, họ chia sẻ, giới thiệu lại thương hiệu với người khác. Đây là điểm kết thúc của hành trình nhưng đồng thời cũng là điểm bắt đầu của chu trình tiếp theo với khách hàng mới.
Công thức PASTOR
PASTOR là viết tắt của: Problem – Amplify – Story – Transformation – Offer – Response. Đây là công thức viết content được Ray Edwards phát triển, đặc biệt hiệu quả trong việc kết hợp giữa storytelling, thuyết phục và chốt sale.

- P – Problem (Vấn đề): Bắt đầu bằng việc xác định vấn đề mà khách hàng mục tiêu đang gặp phải. Mô tả nỗi đau, khó khăn hoặc tình huống cụ thể để tạo sự đồng cảm ngay từ đầu.
- A – Amplify (Khuếch đại): Phân tích hệ quả nếu vấn đề không được giải quyết. Tăng độ “nặng” của vấn đề để làm rõ tầm quan trọng của việc hành động sớm.
- S – Story (Câu chuyện): Kể một câu chuyện thực tế (hoặc tình huống giả định) xoay quanh người đã gặp vấn đề đó và hành trình họ vượt qua. Đây là phần tạo kết nối cảm xúc mạnh mẽ.
- T – Transformation (Chuyển đổi): Cho thấy sự thay đổi tích cực sau khi áp dụng giải pháp. Đưa ra hình ảnh trước – sau, để người đọc hình dung kết quả lý tưởng mà họ cũng có thể đạt được.
- O – Offer (Đề nghị): Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ như giải pháp cho vấn đề. Làm rõ lợi ích, tính năng, và những gì người đọc sẽ nhận được.
- R – Response (Kêu gọi hành động): Chốt lại bằng lời kêu gọi hành động rõ ràng, cấp bách và thuyết phục. Có thể kết hợp yếu tố khan hiếm, giới hạn thời gian hoặc ưu đãi để thúc đẩy hành động.
Công thức ACCA
ACCA là viết tắt của: Awareness – Comprehension – Conviction – Action. Đây là một công thức nội dung mạnh mẽ, có khả năng dẫn dắt người đọc từ nhận biết đến hành động thông qua việc gia tăng sự hiểu biết và niềm tin.
- A – Awareness (Nhận thức): Thu hút sự chú ý bằng một vấn đề, xu hướng, hoặc nhu cầu mà người đọc đang quan tâm. Gợi mở đúng “điểm đau” hoặc tình huống thực tế để tạo sự chú ý tức thì.
- C – Comprehension (Hiểu rõ): Giúp người đọc hiểu sâu hơn về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, hoặc cơ chế của giải pháp. Đây là giai đoạn tăng cường thông tin, lý giải logic, khiến họ “vỡ lẽ” hoặc thay đổi nhận thức.
- C – Conviction (Niềm tin): Tác động vào cảm xúc và lý trí để củng cố niềm tin. Có thể đưa ra lý do, lập luận, lợi ích hoặc cam kết nhằm làm rõ tại sao người đọc nên hành động ngay.
- A – Action (Hành động): Chốt lại bằng lời kêu gọi hành động rõ ràng, cụ thể và hấp dẫn – như đăng ký, mua hàng, để lại thông tin, chia sẻ,…

Công thức A FOREST
A FOREST là một công thức viết nội dung thường được dùng trong copywriting, bài luận và các nội dung cần khả năng thuyết phục cao. Đây là từ viết tắt của 7 kỹ thuật:
- A – Alliteration (Điệp âm): Sử dụng các từ có âm đầu giống nhau để tạo nhịp điệu và dễ ghi nhớ. Giúp nội dung nổi bật và tăng khả năng gây ấn tượng.
- F – Facts (Sự thật): Đưa ra con số, dữ liệu, dẫn chứng thực tế để tăng tính tin cậy. Người đọc dễ bị thuyết phục hơn khi có chứng cứ khách quan.
- O – Opinion (Ý kiến): Trình bày quan điểm mạnh mẽ, dứt khoát. Có thể mang tính cá nhân nhưng cần được lý giải logic và thể hiện lập trường rõ ràng.
- R – Repetition (Nhắc lại): Nhắc lại thông điệp cần nhấn mạnh để thông tin khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
- E – Example (Ví dụ): Dùng ví dụ để chứng minh, làm rõ nội dung, giúp người đọc dễ dàng hình dung.
- S – Statistics (Số liệu): Bổ sung số liệu để củng cố thông tin đã đưa ra. Giúp làm nổi bật quy mô vấn đề hoặc hiệu quả của giải pháp.
- T – Three (Quy tắc bộ ba): Trình bày thông tin dưới dạng nhóm 3 vì đây là cấu trúc khiến não bộ con người dễ tiếp thu và ghi nhớ nhất.

Công thức 5W1H
5W1H là một trong những công thức kinh điển, được sử dụng rộng rãi trong báo chí, truyền thông, content marketing, và điều tra thông tin. Viết tắt của 6 câu hỏi định hướng:
- What (Cái gì?): Xác định chủ đề, sự kiện, sản phẩm, vấn đề… mà bài viết đang đề cập. Đây là câu hỏi quan trọng để làm rõ nội dung chính.
- Why (Tại sao?): Giải thích lý do tồn tại, nguyên nhân của vấn đề hoặc giá trị của sản phẩm. Câu hỏi này giúp tăng chiều sâu và làm rõ động lực hành động.
- Who (Ai?): Liên quan đến đối tượng, nhân vật, người chịu trách nhiệm, người hưởng lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi nội dung. Giúp cá nhân hóa thông điệp.
- Where (Ở đâu?): Xác định địa điểm xảy ra, khu vực áp dụng hoặc phạm vi ảnh hưởng. Câu hỏi này tăng tính cụ thể cho nội dung.
- When (Khi nào?): Liên quan đến thời gian, thời điểm, tiến độ hoặc lịch trình. Giúp bài viết rõ ràng về tính thời sự hoặc thời hạn.
- How (Như thế nào?): Mô tả cách thức thực hiện, quá trình triển khai, hoặc hướng dẫn chi tiết. Là phần tăng tính ứng dụng, giải quyết vấn đề cho người đọc.

Công thức 5W1H thường được dùng làm khung lên outline, rất phù hợp cho các dạng: bài tin tức, bài giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, bài phân tích, hướng dẫn…
Công thức 5 sự cản trở
5 sự cản trở là 5 lý do phổ biến khiến khách hàng không mua hàng, không hành động, hoặc nghi ngờ thương hiệu. Một bài viết hiệu quả cần chủ động giải quyết các rào cản này để tăng tỉ lệ chuyển đổi.
5 rào cản tâm lý phổ biến:
- Tôi không cần: Khách hàng chưa thấy lợi ích rõ ràng, hoặc chưa cảm nhận được sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề gì cho họ. Nội dung cần làm rõ “vì sao bạn cần thứ này” bằng cách nhấn mạnh nỗi đau, nhu cầu tiềm ẩn, hoặc tình huống phổ biến mà họ dễ gặp phải.
- Tôi không tin: Thiếu niềm tin vào thương hiệu, sản phẩm, kết quả, hoặc lời hứa. Nội dung cần tăng độ tin cậy bằng feedback, case study, cam kết, giấy phép, hoặc bằng chứng xã hội.
- Tôi không vội: Họ trì hoãn vì không thấy lý do phải mua ngay hoặc hành động ngay. Content nên tạo sự khẩn cấp: ưu đãi giới hạn, hết hàng, tăng giá, thời điểm vàng…
- Tôi không có tiền: Ngại chi trả hoặc cho rằng giá không xứng đáng. Cần nhấn mạnh giá trị vượt trội, so sánh chi phí – lợi ích, hoặc đưa ra lựa chọn linh hoạt: bản dùng thử, chia nhỏ gói,…
- Tôi không hiểu rõ: Thông tin chưa đủ rõ ràng hoặc nội dung khó tiếp cận. Giải pháp là viết đơn giản, trực quan, chia nhỏ ý, có ví

Công thức – 3 lý do vì sao
“3 lý do vì sao” là công thức nội dung giúp người viết dễ dàng xây dựng lập luận, xoáy sâu vào lợi ích cốt lõi hoặc phản biện lại định kiến của người đọc. Công thức này phát huy hiệu quả cao khi người viết muốn làm rõ một tuyên bố, dẫn dắt người đọc tin tưởng, hoặc thúc đẩy hành động.
Mở đầu bằng tuyên bố/quan điểm mạnh mẽ: Ví dụ: “Bạn nên sử dụng dịch vụ X”, “Đây là lựa chọn đúng lúc nhất”, “Đừng bỏ qua giải pháp này nếu bạn đang gặp vấn đề Y”.
Trình bày 3 lý do cụ thể để củng cố quan điểm:
- Lý do 1: Chọn một lợi ích nổi bật nhất (liên quan trực tiếp đến vấn đề người đọc đang gặp).
- Lý do 2: Cung cấp thêm bằng chứng, số liệu hoặc tính năng đặc biệt.
- Lý do 3: Lý do cảm xúc hoặc xu hướng, định hướng tương lai.
Chốt lại bằng một lời kêu gọi hành động logic: Dựa vào 3 lý do đã đưa ra, thúc đẩy người đọc hành động (mua hàng, đăng ký, thử ngay…).
Dịch vụ viết content tại Alpha – Đồng hành cùng mọi doanh nghiệp
Alpha Agency là đơn vị cung cấp dịch vụ viết content chuyên nghiệp, được triển khai theo các công thức viết content kinh điển nhằm đảm bảo nội dung không chỉ hay mà còn đúng mục tiêu – đúng đối tượng – đúng nền tảng.
Đội ngũ content writer tại Alpha đều là những người tài năng, giàu kinh nghiệm và đặc biệt, Alpha có quy trình làm việc bài bản, luôn bắt đầu từ việc nghiên cứu từ khóa, thấu hiểu hành vi khách hàng và tối ưu hóa từng dòng chữ để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Các dịch vụ viết content tại Alpha bao gồm:
- Viết bài SEO – chuẩn cấu trúc, lên top Google
- Viết bài PR – truyền cảm hứng, tạo uy tín
- Viết nội dung social media – viral, cuốn hút
- Viết bài quảng cáo facebook – thiết kế ảnh chuyên nghiệp tối ưu chuyển đổi
- Viết content landing page – thúc đẩy hành động
- Viết content profile, hồ sơ năng lực – chỉn chu, thuyết phục
Với 21+ công thức viết content kinh điển trên, bạn đã có trong tay những “vũ khí lợi hại” để triển khai nội dung hiệu quả, thuyết phục, và mang lại chuyển đổi thực tế.
Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, nhưng vẫn muốn nội dung chất lượng cao – đạt chuẩn SEO và thể hiện đúng tinh thần thương hiệu, hãy để Alpha Agency – đơn vị chuyên viết content theo chiến lược đồng hành cùng bạn. Từ bài PR, SEO, đến landing page, social media hay brochure – đội ngũ của chúng tôi đều có thể giúp bạn “chinh chiến” dù thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Bài viết liên quan đến Kỹ năng marketing thực chiến